VIETNAMESE

án binh bất động

không hành động

word

ENGLISH

stand still

  
VERB

/stænd stɪl/

remain stationary

"Án binh bất động" là trạng thái giữ quân đội mà không có hành động nào.

Ví dụ

1.

Binh sĩ được lệnh án binh bất động và chờ lệnh tiếp theo.

The soldiers were ordered to stand still and await further commands.

2.

Án binh bất động đôi khi cần thiết để đánh giá tình hình.

Standing still is sometimes necessary to assess the situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stand Still nhé! check Hold position – Giữ vị trí Phân biệt: Hold position thường dùng trong bối cảnh quân sự, chỉ việc duy trì vị trí mà không di chuyển hoặc hành động. Ví dụ: The troops were ordered to hold position until further notice. (Quân đội được lệnh giữ vị trí cho đến khi có thông báo mới.) check Stationary – Đứng yên Phân biệt: Stationary nhấn mạnh vào trạng thái không di chuyển, có thể áp dụng cho cả con người và vật thể. Ví dụ: The tanks remained stationary near the border. (Các xe tăng vẫn đứng yên gần biên giới.) check Take no action – Không hành động Phân biệt: Take no action nhấn mạnh vào sự thụ động hoặc không có động thái nào. Ví dụ: The general decided to take no action in response to the provocation. (Vị tướng quyết định không hành động trước sự khiêu khích.)