VIETNAMESE

quân bưu

word

ENGLISH

military mail

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri meɪl/

army postal service

"Quân bưu" là dịch vụ bưu chính trong quân đội.

Ví dụ

1.

Quân bưu đã giao thư.

Military mail delivered the letters.

2.

Lính trông cậy vào quân bưu.

Soldiers rely on military mail.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Mail nhé! check Field Post – Bưu điện chiến trường Phân biệt: Field Post chỉ dịch vụ bưu chính được cung cấp trực tiếp tại các khu vực chiến trường. Ví dụ: The field post ensured soldiers received letters from home. (Bưu điện chiến trường đảm bảo các binh sĩ nhận được thư từ gia đình.) check Army Postal Service – Dịch vụ bưu chính quân đội Phân biệt: Army Postal Service nhấn mạnh vào hệ thống bưu chính được quản lý bởi quân đội. Ví dụ: The army postal service operated efficiently even during wartime. (Dịch vụ bưu chính quân đội hoạt động hiệu quả ngay cả trong thời chiến.) check Military Courier – Người chuyển phát quân sự Phân biệt: Military Courier chỉ những người chịu trách nhiệm chuyển thư từ hoặc tài liệu mật trong quân đội. Ví dụ: The military courier delivered the classified documents safely. (Người chuyển phát quân sự đã giao tài liệu mật một cách an toàn.)