VIETNAMESE
rên la
Kêu la
ENGLISH
Wail
/weɪl/
Cry out
“Rên la” là hành động phát ra âm thanh to thể hiện sự đau đớn hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Cô ấy rên la vì đau sau khi ngã cầu thang.
She wailed in pain after falling down the stairs.
2.
Anh ấy rên la lớn khi giẫm phải gai.
He wailed loudly when he stepped on a thorn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wail khi nói hoặc viết nhé!
Wail in grief – Rên la trong đau buồn
Ví dụ:
She wailed in grief after hearing the tragic news.
(Cô ấy rên la trong đau buồn sau khi nghe tin dữ.)
Wail loudly – Rên la lớn tiếng
Ví dụ:
The child wailed loudly when he lost his toy.
(Đứa trẻ rên la lớn tiếng khi làm mất đồ chơi.)
Wail for help – Rên la để cầu cứu
Ví dụ:
He wailed for help after falling into the pit.
(Anh ấy rên la cầu cứu sau khi rơi vào hố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết