VIETNAMESE
phá hoại ngầm
phá hoại bí mật
ENGLISH
Undermine
/ˌʌndərˈmaɪn/
Phá hoại ngầm là hành động phá hoại một cách bí mật, không công khai.
Ví dụ
1.
Anh ấy phá hoại ngầm dự án bằng cách lan truyền tin đồn sai lệch.
He undermined the project by spreading false rumors.
2.
Phá hoại ngầm làm tổn hại tinh thần nhóm.
Undermining efforts damages team morale.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Undermine khi nói hoặc viết nhé!
Undermine authority - Phá hoại quyền lực
Ví dụ:
He tried to undermine the authority of the new manager.
(Anh ấy cố gắng phá hoại quyền lực của quản lý mới.)
Undermine confidence - Phá hoại sự tự tin
Ví dụ:
The negative feedback undermined her confidence.
(Những lời phê bình tiêu cực đã phá hoại sự tự tin của cô ấy.)
Undermine stability - Phá hoại sự ổn định
Ví dụ:
The rumors undermined the stability of the organization.
(Những tin đồn đã phá hoại sự ổn định của tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết