VIETNAMESE
làm ảnh hưởng
ảnh hưởng đến, tác động đến
ENGLISH
influence
/ˈɪnfluəns/
affect, impact
Làm ảnh hưởng là tác động hoặc gây thay đổi lên một cái gì đó, thường là một tình huống, quyết định, hoặc người khác.
Ví dụ
1.
Tính cách lôi cuốn của ông có sức mạnh làm ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người.
His charismatic personality had the power to influence people's opinions.
2.
Sự hướng dẫn của người cố vấn tiếp tục làm ảnh hưởng đến doanh nhân trẻ trong suốt sự nghiệp của họ.
The mentor's guidance continued to influence the young entrepreneur throughout their career.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ influence khi nói hoặc viết nhé!
Influence someone's decision - Ảnh hưởng đến quyết định của ai
Ví dụ:
The new data influenced the committee's decision.
(Dữ liệu mới đã ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng.)
Be influenced by - Bị ảnh hưởng bởi
Ví dụ:
Her work is heavily influenced by modern art.
(Công việc của cô ấy bị ảnh hưởng nặng nề bởi nghệ thuật hiện đại.)
Have a positive/negative influence on something - Có ảnh hưởng tích cực/tiêu cực lên cái gì đó
Ví dụ:
The teacher had a positive influence on her students.
(Giáo viên đã có ảnh hưởng tích cực đến học sinh của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết