VIETNAMESE

pháo thủ

word

ENGLISH

gunner

  
NOUN

/ˈɡʌnər/

shooter, marksman

"Pháo thủ" là người điều khiển pháo trong quân đội.

Ví dụ

1.

Pháo thủ nhắm mục tiêu cẩn thận.

The gunner aimed carefully.

2.

Các pháo thủ được huấn luyện kỹ lưỡng.

The gunners are well-trained.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gunner nhé! check Artilleryman – Pháo thủ Phân biệt: Artilleryman chỉ người điều khiển các khẩu pháo lớn trong pháo binh. Ví dụ: The artilleryman aimed the cannon with precision. (Người pháo thủ đã nhắm khẩu pháo một cách chính xác.) check Marksman – Xạ thủ Phân biệt: Marksman tập trung vào kỹ năng bắn chính xác, thường là với vũ khí nhỏ. Ví dụ: The marksman hit the target from a long distance. (Xạ thủ đã bắn trúng mục tiêu từ khoảng cách xa.) check Machine Gunner – Xạ thủ súng máy Phân biệt: Machine Gunner chỉ người sử dụng súng máy trong chiến đấu. Ví dụ: The machine gunner provided suppressing fire for the advancing troops. (Xạ thủ súng máy cung cấp hỏa lực yểm trợ cho quân tiến công.)