VIETNAMESE

đội văn nghệ xung kích

nhóm văn nghệ

word

ENGLISH

cultural performance team

  
NOUN

/ˈkʌltʃərəl pərˈfɔːrməns tiːm/

morale support group

"Đội văn nghệ xung kích" là nhóm biểu diễn nghệ thuật hỗ trợ tinh thần chiến sĩ.

Ví dụ

1.

Đội văn nghệ xung kích nâng cao tinh thần cho binh lính.

The cultural performance team boosted morale among the soldiers.

2.

Đội văn nghệ xung kích rất quan trọng trong các xung đột kéo dài.

Cultural performance teams are vital during prolonged conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cultural Performance Team nhé! check Artistic Support Group – Nhóm hỗ trợ nghệ thuật Phân biệt: Artistic Support Group là một nhóm biểu diễn nghệ thuật có vai trò hỗ trợ tinh thần và truyền tải thông điệp qua các màn trình diễn. Ví dụ: The cultural performance team acted as an artistic support group to boost the morale of soldiers. (Đội văn nghệ xung kích hoạt động như một nhóm hỗ trợ nghệ thuật để nâng cao tinh thần chiến sĩ.) check Morale-Boosting Ensemble – Nhóm biểu diễn nâng cao tinh thần Phân biệt: Morale-Boosting Ensemble là một nhóm biểu diễn với mục tiêu chính là tạo động lực và nâng cao tinh thần cho người xem, đặc biệt trong các bối cảnh căng thẳng. Ví dụ: The cultural performance team performed as a morale-boosting ensemble during wartime. (Đội văn nghệ xung kích biểu diễn như một nhóm nâng cao tinh thần trong thời chiến.) check Entertainment Squad – Đội giải trí Phân biệt: Entertainment Squad là một nhóm biểu diễn nghệ thuật với nhiệm vụ mang lại sự thư giãn, giảm căng thẳng cho khán giả, thường là binh sĩ hoặc cộng đồng trong hoàn cảnh đặc biệt. Ví dụ: The cultural performance team, also known as an entertainment squad, provided relief to troops. (Đội văn nghệ xung kích, còn được gọi là đội giải trí, mang lại sự thư giãn cho binh sĩ.)