VIETNAMESE

lửa binh

hỏa lực, lửa chiến tranh

word

ENGLISH

flames of war

  
NOUN

/fleɪmz əv wɔːr/

war conflagration

"Lửa binh" là sự khốc liệt của chiến tranh, tượng trưng cho xung đột dữ dội.

Ví dụ

1.

Lửa binh bao trùm cả khu vực.

The flames of war engulfed the region.

2.

Lửa binh thường gây ra sự tàn phá rộng lớn.

Flames of war often leave widespread devastation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flames of War nhé! check Fires of conflict – Ngọn lửa xung đột Phân biệt: Fires of conflict tập trung vào ý nghĩa xung đột hoặc tranh chấp, không chỉ giới hạn ở chiến tranh. Ví dụ: The fires of conflict consumed the region for decades. (Ngọn lửa xung đột đã bao trùm khu vực này suốt nhiều thập kỷ.) check Raging war – Cuộc chiến dữ dội Phân biệt: Raging war nhấn mạnh sự khốc liệt, hỗn loạn trong một cuộc chiến. Ví dụ: The raging war left countless cities in ruins. (Cuộc chiến dữ dội đã để lại vô số thành phố trong đống đổ nát.) check Inferno of battle – Địa ngục chiến trận Phân biệt: Inferno of battle mang tính hình ảnh, mô tả cảnh chiến tranh tàn khốc như một địa ngục. Ví dụ: The soldiers faced the inferno of battle with great courage. (Những người lính đối mặt với địa ngục chiến trận bằng lòng can đảm lớn lao.)