VIETNAMESE

súng nòng dài

súng trường

word

ENGLISH

long barrel rifle

  
NOUN

/lɒŋ ˈbærəl ˈraɪfl/

precision rifle

"Súng nòng dài" là loại súng có nòng kéo dài để tăng độ chính xác.

Ví dụ

1.

Súng nòng dài rất lý tưởng cho các xạ thủ.

The long barrel rifle is ideal for sharpshooters.

2.

Súng nòng dài hiệu quả trên địa hình trống trải.

Long barrel rifles are effective in open terrain.

Ghi chú

Long barrel rifle là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và thể thao bắn súng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rifled musket – Súng trường có rãnh xoắn Ví dụ: The long barrel rifle, like the rifled musket, increases accuracy over long distances. (Súng nòng dài, giống như súng trường có rãnh xoắn, tăng độ chính xác ở khoảng cách xa.) check Marksman rifle – Súng trường thiện xạ Ví dụ: The long barrel rifle serves as a marksman rifle for precision targeting. (Súng nòng dài đóng vai trò như một súng trường thiện xạ để nhắm mục tiêu chính xác.) check Extended barrel firearm – Súng với nòng kéo dài Ví dụ: The long barrel rifle features an extended barrel for improved range and accuracy. (Súng nòng dài được trang bị nòng kéo dài để cải thiện tầm bắn và độ chính xác.)