VIETNAMESE

ngồi chồm hổm

word

ENGLISH

squat

  
VERB

/skwɒt/

Từ “ngồi chồm hổm” là tư thế ngồi với hai chân cong, bàn chân đặt trên sàn.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi chồm hổm để buộc dây giày.

He squatted to tie his shoelaces.

2.

Cô ấy ngồi chồm hổm cạnh lửa để làm ấm tay.

She squatted by the fire to warm her hands.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của squat nhé! check Squat down - Ngồi xổm xuống Ví dụ: He squatted down to tie his shoes. (Anh ấy ngồi xổm xuống để buộc dây giày.) check Squat on - Ngồi xổm trên Ví dụ: She squatted on the floor while waiting for the bus. (Cô ấy ngồi xổm trên sàn nhà khi chờ xe buýt.) check Squat beside - Ngồi xổm bên cạnh Ví dụ: The children squatted beside the playground, watching others play. (Những đứa trẻ ngồi xổm bên cạnh sân chơi, quan sát những người khác chơi.) check Squat in - Ngồi xổm trong Ví dụ: They squatted in the corner, waiting for the rain to stop. (Họ ngồi xổm trong góc, chờ đợi mưa tạnh.)