VIETNAMESE

phun nước

word

ENGLISH

Spray water

  
VERB

/spreɪ ˈwɔːtər/

Phun nước là hành động bắn hoặc thổi luồng nước ra ngoài, thường dùng cho tưới cây hoặc làm sạch.

Ví dụ

1.

Cô ấy phun nước lên cây trong vườn.

She sprayed water on the plants in the garden.

2.

Anh ấy phun nước để làm sạch sàn bẩn.

He squirted water to clean the dirty floor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spray water (phun nước) nhé! check Squirt water - Bắn nước Phân biệt: Squirt water là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với spray water khi nói đến lượng nhỏ phun mạnh ra. Ví dụ: The toy squirts water when squeezed. (Đồ chơi này bắn nước khi bóp vào.) check Jet water - Phun tia nước Phân biệt: Jet water dùng khi nước bắn mạnh thành luồng – gần nghĩa với spray water trong mô tả kỹ thuật. Ví dụ: The nozzle jets water at high pressure. (Đầu phun xịt nước áp lực cao.) check Sprinkle water - Rưới nước Phân biệt: Sprinkle water mô tả lượng nước nhẹ – tương đương với spray water trong ngữ cảnh tưới nhẹ, làm mát. Ví dụ: Sprinkle water over the plants daily. (Rưới nước cho cây hàng ngày.)