VIETNAMESE

khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng

word

ENGLISH

additional volume

  
NOUN

/əˈdɪʃənl ˈvɒljuːm/

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng là khối lượng công việc tăng thêm không được quy định trong hợp đồng.

Ví dụ

1.

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng cần được phê duyệt.

The additional volume required approval.

2.

Khối lượng phát sinh làm tăng chi phí.

The additional volume increased costs.

Ghi chú

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và hợp đồng xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Contract amendment - Sửa đổi hợp đồng Ví dụ: A contract amendment was required to account for the additional volume. (Một sửa đổi hợp đồng đã được yêu cầu để tính đến khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng.) check Change order - Lệnh thay đổi Ví dụ: The additional volume was addressed through a change order. (Khối lượng phát sinh được giải quyết thông qua lệnh thay đổi.)