VIETNAMESE

súng bắn đạn trái phá

súng phóng lựu

word

ENGLISH

grenade launcher

  
NOUN

/ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃər/

explosive launcher

"Súng bắn đạn trái phá" là súng sử dụng đạn nổ để phá hủy mục tiêu.

Ví dụ

1.

Súng bắn đạn trái phá phá hủy boongke của địch.

The grenade launcher destroyed the enemy bunker.

2.

Súng bắn đạn trái phá hiệu quả trong cận chiến.

Grenade launchers are effective in close combat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grenade launcher nhé! check Explosive weapon – Vũ khí nổ Phân biệt: Explosive weapon chỉ các loại vũ khí dùng để phát nổ hoặc tạo ra vụ nổ lớn, có khả năng gây thiệt hại diện rộng. Ví dụ: The grenade launcher is an explosive weapon used to neutralize fortified targets. (Súng bắn đạn trái phá là một loại vũ khí nổ được sử dụng để vô hiệu hóa các mục tiêu được gia cố.) check Projectile launcher – Bệ phóng đạn Phân biệt: Projectile launcher là thiết bị được sử dụng để phóng các loại đạn hoặc vật liệu nổ, giúp tấn công mục tiêu từ xa. Ví dụ: The grenade launcher operates as a projectile launcher for high-impact attacks. (Súng bắn đạn trái phá hoạt động như một bệ phóng đạn cho các cuộc tấn công mạnh.) check Artillery support weapon – Vũ khí hỗ trợ pháo binh Phân biệt: Artillery support weapon là loại vũ khí được sử dụng để hỗ trợ các lực lượng pháo binh trong chiến đấu, giúp tăng cường khả năng tấn công mục tiêu xa. Ví dụ: The grenade launcher provided artillery support for infantry operations. (Súng bắn đạn trái phá cung cấp hỗ trợ pháo binh cho các hoạt động bộ binh.)