VIETNAMESE
khoảnh
ENGLISH
plot
/plɒt/
Khoảnh là một phần diện tích nhỏ xác định rõ.
Ví dụ
1.
Mảnh đất được bán vào hôm qua.
The plot of land was sold yesterday.
2.
Mảnh đất được chia cho các anh chị em.
The plot was divided among the siblings.
Ghi chú
Khoảnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Parcel - Lô đất
Ví dụ:
The parcel of land was sold at auction.
(Lô đất được bán đấu giá.)
Acreage - Diện tích đất
Ví dụ:
The farm has a large acreage.
(Trang trại có diện tích đất rộng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết