VIETNAMESE
trung đoàn
đơn vị lớn, đoàn quân
ENGLISH
regiment
/ˈrɛdʒɪmənt/
military unit
"Trung đoàn" là một đơn vị quân đội lớn bao gồm nhiều tiểu đoàn.
Ví dụ
1.
Trung đoàn được triển khai đến biên giới.
The regiment was deployed to the border.
2.
Trung đoàn đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch lớn.
Regiments play a crucial role in large-scale operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regiment nhé!
Battalion group – Nhóm tiểu đoàn
Phân biệt:
Battalion group là một đơn vị quân sự bao gồm nhiều tiểu đoàn hoạt động theo phối hợp.
Ví dụ:
The regiment consisted of multiple battalion groups working in coordination.
(Trung đoàn bao gồm nhiều nhóm tiểu đoàn phối hợp hoạt động cùng nhau.)
Army unit – Đơn vị quân đội
Phân biệt:
Army unit là thuật ngữ chung chỉ các đơn vị trong quân đội, có thể bao gồm trung đoàn, tiểu đoàn, hoặc các đơn vị khác.
Ví dụ:
The regiment was a key army unit in the national defense strategy.
(Trung đoàn là một đơn vị quân đội quan trọng trong chiến lược phòng thủ quốc gia.)
Division component – Thành phần của sư đoàn
Phân biệt:
Division component ám chỉ một phần cấu thành nên một sư đoàn, như các trung đoàn hoặc các đơn vị phụ trợ.
Ví dụ:
The regiment served as a division component during the major operation.
(Trung đoàn đóng vai trò là một thành phần của sư đoàn trong chiến dịch lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết