VIETNAMESE

quá chiều chuộng

Nuông chiều, Chiều quá mức

word

ENGLISH

Overindulge

  
VERB

/ˌoʊvərɪnˈdʌldʒ/

Pamper, Spoil

Quá chiều chuộng là hành động nuông chiều quá mức, thường gây hại hơn là lợi.

Ví dụ

1.

Cha mẹ quá chiều chuộng con bằng quà tặng.

The parents overindulged their children with gifts.

2.

Cô ấy nuông chiều con trai bằng cách để cậu làm mọi thứ.

She spoiled her son by letting him do anything.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ overindulge nhé! Overindulgence (noun) – Sự nuông chiều quá mức Ví dụ: Overindulgence can lead to spoiled behavior in children. (Nuông chiều quá mức có thể dẫn đến hành vi hư hỏng ở trẻ.) Overindulgent (adjective) – Thái độ nuông chiều quá mức Ví dụ: He was criticized for being an overindulgent parent. (Anh ấy bị chỉ trích vì là một phụ huynh nuông chiều quá mức.)