VIETNAMESE

quay đầu xe

Đổi hướng

word

ENGLISH

U-turn

  
NOUN

/ˈju tɜrn/

“Quay đầu xe” là hành động đổi hướng xe di chuyển về hướng ngược lại.

Ví dụ

1.

Anh ấy quay đầu xe để về nhà.

He made a U-turn to head back home.

2.

Con đường quá hẹp để quay đầu xe.

The road is too narrow for a U-turn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ U-turn khi nói hoặc viết nhé! check Make a U-turn – Thực hiện quay đầu xe Ví dụ: He made a U-turn at the traffic light. (Anh ấy quay đầu xe tại đèn giao thông.) check Illegal U-turn – Quay đầu xe trái phép Ví dụ: The driver was fined for making an illegal U-turn. (Tài xế bị phạt vì quay đầu xe trái phép.) check Sudden U-turn – Quay đầu xe đột ngột Ví dụ: She made a sudden U-turn to avoid the traffic jam. (Cô ấy quay đầu xe đột ngột để tránh kẹt xe.)