VIETNAMESE

nợ miệng

word

ENGLISH

Verbal debt

  
NOUN

/ˈvɜːrbəl dɛt/

“Nợ miệng” là tình trạng phải chịu trách nhiệm về những gì đã nói hoặc hứa.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy gánh nặng vì nợ miệng với bạn.

He felt burdened by his verbal debt to his friend.

2.

Cô ấy cố gắng trả nợ miệng bằng hành động.

She tried to repay her verbal debt through her actions.

Ghi chú

Từ Verbal debt là một từ ghép của verbal (bằng lời nói) và debt (khoản nợ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Verbal agreement – Thỏa thuận bằng lời nói Ví dụ: A verbal agreement is legally binding in some cases. (Thỏa thuận bằng lời nói có giá trị pháp lý trong một số trường hợp.) check Verbal promise – Lời hứa bằng lời Ví dụ: He made a verbal promise to return the money. (Anh ấy đã hứa bằng lời sẽ trả lại số tiền đó.) check Verbal commitment – Cam kết bằng lời Ví dụ: Her verbal commitment to the project showed her enthusiasm. (Cam kết bằng lời của cô ấy với dự án thể hiện sự nhiệt tình của cô ấy.)