VIETNAMESE

răn đe

word

ENGLISH

Deter

  
VERB

/dɪˈtɜr/

“Răn đe” là hành động cảnh báo hoặc ngăn chặn ai đó không thực hiện điều sai trái.

Ví dụ

1.

Hình phạt được dùng để răn đe các tội phạm trong tương lai.

The punishment was meant to deter future crimes.

2.

Cô ấy răn đe anh ta khỏi quyết định sai lầm.

She deterred him from making a wrong decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deter (răn đe) nhé! check Discourage - Ngăn chặn bằng cách làm nản Phân biệt: Discourage là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với deter trong việc khiến ai đó không muốn làm điều gì. Ví dụ: High prices discourage people from buying luxury goods. (Giá cao khiến người ta nản chí không mua hàng xa xỉ.) check Prevent - Ngăn chặn Phân biệt: Prevent là cách nói chung nhất – gần nghĩa với deter khi nói đến hành động ngăn chặn trước. Ví dụ: The law aims to prevent fraud. (Luật nhằm ngăn chặn hành vi gian lận.) check Warn off - Cảnh báo để ai không dám làm Phân biệt: Warn off là cách diễn đạt thân mật, có thể mang sắc thái đe dọa nhẹ – tương đương với deter trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: The sign warned off trespassers. (Biển báo răn đe những người xâm nhập trái phép.)