VIETNAMESE

Lồng ngực

khung xương ngực

word

ENGLISH

Ribcage

  
NOUN

/ˈrɪbkeɪdʒ/

thoracic cage

"Lồng ngực" là phần cơ thể chứa tim và phổi, được bảo vệ bởi xương sườn.

Ví dụ

1.

Lồng ngực bảo vệ các cơ quan quan trọng.

The ribcage protects vital organs.

2.

Một lồng ngực khỏe giúp hô hấp tốt hơn.

A strong ribcage aids in respiration.

Ghi chú

Từ Ribcage thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả lồng xương sườn bảo vệ các cơ quan trong lồng ngực. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rib cage - Lồng xương sườn Ví dụ: The rib cage protects vital organs in the chest cavity. (Lồng xương sườn bảo vệ các cơ quan quan trọng trong lồng ngực.) check Lungs - Phổi Ví dụ: The lungs are housed within the chest cavity. (Phổi nằm trong lồng ngực.) check Diaphragm - Cơ hoành Ví dụ: The diaphragm separates the chest cavity from the abdominal cavity. (Cơ hoành ngăn cách lồng ngực và khoang bụng.)