VIETNAMESE

gia hạn visa

kéo dài visa

word

ENGLISH

be extended (visa)

  
VERB

/bi ɪkˈstɛndɪd/

be renewed (visa)

“Gia hạn visa” là kéo dài thời gian lưu trú hợp pháp của visa hiện tại.

Ví dụ

1.

Visa của anh ấy được gia hạn thêm 3 tháng.

His visa was extended for 3 months.

2.

Bạn phải nộp đơn trước khi visa được gia hạn.

You must apply before the visa is extended.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be extended (trong "gia hạn visa") nhé! check Be prolonged – Được kéo dài Phân biệt: Be prolonged là cách diễn đạt tương đương be extended, thường dùng trong ngữ cảnh thời hạn hiệu lực như visa, hợp đồng, dịch vụ,... Ví dụ: The visa may be prolonged for another 6 months. (Visa có thể được kéo dài thêm 6 tháng.) check Be renewed – Được gia hạn lại Phân biệt: Be renewed thường dùng khi visa hết hạn và được cấp tiếp tục, gần nghĩa với be extended nhưng bao hàm cả yếu tố làm mới. Ví dụ: The student visa must be renewed annually. (Visa sinh viên cần được gia hạn hằng năm.) check Be continued – Được tiếp tục Phân biệt: Be continued là cách nói nhẹ hơn be extended, dùng khi thời hạn visa vẫn có thể kéo dài mà không cần làm lại. Ví dụ: The residence permit was continued under the same terms. (Giấy phép cư trú đã được tiếp tục với các điều khoản cũ.) check Be lengthened – Được nới thời gian Phân biệt: Be lengthened là từ đồng nghĩa diễn đạt ý kéo dài thêm về mặt thời gian, đồng nghĩa be extended trong ngữ cảnh thời hạn pháp lý. Ví dụ: The deadline for submission was lengthened by two weeks. (Hạn nộp đã được nới thêm hai tuần.)