VIETNAMESE
cốt
Xương, Bộ xương
ENGLISH
Bone
/boʊn/
Bone, Skeletal structure
Cốt là xương trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Cốt tạo cấu trúc cho cơ thể.
The bone provides structure to the body.
2.
Gãy cốt cần được chăm sóc ngay lập tức.
A fracture in the bone needs immediate care.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) liên quan đến Bone nhé!
Bone to pick - Có điều cần phàn nàn
Ví dụ:
I have a bone to pick with you about your lateness.
(Tôi cần phàn nàn với bạn về sự trễ nải của bạn.)
Work your fingers to the bone - Làm việc rất chăm chỉ
Ví dụ:
She worked her fingers to the bone to complete the project.
(Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
Feel it in your bones - Cảm nhận rõ ràng
Ví dụ:
I feel it in my bones that something is wrong.
(Tôi cảm nhận rõ ràng rằng có điều gì đó không ổn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết