VIETNAMESE

bên nhận

bên được nhận

word

ENGLISH

receiving party

  
NOUN

/rɪˈsiːvɪŋ ˈpɑːti/

recipient

“Bên nhận” là cá nhân hoặc tổ chức tiếp nhận tài sản, hàng hóa, tiền hoặc quyền lợi từ bên giao.

Ví dụ

1.

Bên nhận đã ký xác nhận hàng.

The receiving party signed the delivery form.

2.

Hợp đồng nêu rõ nghĩa vụ của bên nhận.

The contract specifies the obligations of the receiving party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của receiving party nhé! check Recipient – Người nhận Phân biệt: Recipient là cách diễn đạt phổ biến và tương đương với receiving party trong thư từ, hợp đồng, và logistics. Ví dụ: The recipient must confirm receipt of the goods. (Người nhận phải xác nhận đã nhận hàng.) check Consignee – Bên nhận hàng (vận chuyển) Phân biệt: Consignee là thuật ngữ chuyên ngành logistics, đồng nghĩa receiving party trong xuất nhập khẩu. Ví dụ: The consignee is listed on the bill of lading. (Bên nhận hàng được ghi trong vận đơn.) check Beneficiary – Người thụ hưởng Phân biệt: Beneficiary là người nhận lợi ích hoặc tài sản, gần nghĩa receiving party trong tài chính, hợp đồng hoặc pháp lý. Ví dụ: The beneficiary received funds from the trust. (Người thụ hưởng đã nhận tiền từ quỹ tín thác.) check Grantee – Người được trao quyền Phân biệt: Grantee là bên nhận quyền, tài sản hoặc lợi ích theo hợp đồng, gần nghĩa receiving party trong các văn bản trao quyền. Ví dụ: The grantee has the right to use the property. (Người được trao quyền có quyền sử dụng tài sản.)