VIETNAMESE

lá gan

Cơ quan gan

word

ENGLISH

Liver

  
NOUN

/ˈlɪvər/

Hepatic organ

lá gan là cơ quan lọc chất độc trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Rượu bia làm hại lá gan.

Alcohol damages the liver.

2.

Gan khỏe mạnh hỗ trợ thải độc.

A healthy liver supports detoxification.

Ghi chú

Từ liver là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và bài tiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Hepatocyte - Tế bào gan Ví dụ: Hepatocytes play a crucial role in detoxification. (Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc.) check Bile - Mật Ví dụ: The liver produces bile to aid digestion. (Gan sản xuất mật để hỗ trợ tiêu hóa.) check Liver enzymes - Enzyme gan Ví dụ: Elevated liver enzymes indicate liver damage. (Enzyme gan tăng cao cho thấy tổn thương gan.)