VIETNAMESE

biên bản nghiệm thu hàng hóa

biên bản kiểm tra hàng

word

ENGLISH

goods acceptance report

  
NOUN

/ɡʊdz əkˈsɛptəns rɪˈpɔːt/

goods inspection note

“Biên bản nghiệm thu hàng hóa” là tài liệu xác nhận lô hàng đã được kiểm tra và đạt tiêu chuẩn nhận hàng.

Ví dụ

1.

Biên bản nghiệm thu hàng hóa xác nhận hàng nguyên vẹn.

The goods acceptance report confirmed all items were intact.

2.

Khách hàng đã ký biên bản nghiệm thu hàng hóa.

The customer signed the goods acceptance report.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ report khi nói hoặc viết nhé! Compile a report – biên soạn báo cáo Ví dụ: The team worked together to compile a report on the project’s progress. (Nhóm đã làm việc cùng nhau để biên soạn báo cáo về tiến độ dự án) Submit a report – nộp báo cáo Ví dụ: She needs to submit a report to the manager by tomorrow. (Cô ấy cần nộp báo cáo cho quản lý trước ngày mai) Review a report – xem xét báo cáo Ví dụ: The board will review a report before making a decision. (Hội đồng sẽ xem xét báo cáo trước khi đưa ra quyết định) Generate a report – tạo báo cáo Ví dụ: The software can generate a report based on the latest data. (Phần mềm có thể tạo báo cáo dựa trên dữ liệu mới nhất)