VIETNAMESE
biên bản vi phạm hành chính
biên bản xử phạt hành chính
ENGLISH
administrative violation record
/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˌvaɪəˈleɪʃən ˈrɛkɔːd/
administrative penalty note
“Biên bản vi phạm hành chính” là văn bản ghi nhận hành vi vi phạm pháp luật hành chính và làm căn cứ xử phạt.
Ví dụ
1.
Cảnh sát lập biên bản vi phạm hành chính.
The police issued an administrative violation record.
2.
Biên bản vi phạm hành chính đã được nộp cho cơ quan chức năng.
The administrative violation record was submitted to the authorities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết