VIETNAMESE
ngạch trật
Phân loại cấp bậc
ENGLISH
Rank classification
/ræŋk ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/
Position grading
“Ngạch trật” là hệ thống phân loại vị trí hoặc cấp bậc theo thang lương hoặc quyền lợi trong tổ chức.
Ví dụ
1.
Hệ thống ngạch trật chuẩn hóa việc đánh giá công việc.
The rank classification system standardizes job evaluations.
2.
Phân loại ngạch trật rất quan trọng cho sự công bằng tổ chức.
Rank classifications are crucial for organizational equity.
Ghi chú
Từ Rank classification là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức cán bộ và quản lý công chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Position grading – Phân loại chức danh Ví dụ: Rank classification or position grading is used to determine pay and promotion levels. (Ngạch trật được sử dụng để xác định mức lương và lộ trình thăng tiến.) Public service tiering – Phân tầng công chức Ví dụ: The government uses public service tiering as a method of rank classification. (Chính phủ sử dụng hệ thống phân tầng công chức như một hình thức ngạch trật hành chính.) Career ladder structure – Cấu trúc thăng tiến ngạch Ví dụ: Each agency adopts a career ladder structure under the national rank classification system. (Mỗi cơ quan áp dụng cấu trúc thăng tiến theo hệ thống ngạch trật quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết