VIETNAMESE
lặng ngắm
chiêm ngưỡng, ngắm nhìn, ngắm,thưởng ngoạn
ENGLISH
contemplate
/ˈkɑntəmˌpleɪt/
Lặng ngắm là động từ chỉ trạng thái không nói, không làm gì mà chỉ đơn thuần chăm chú dùng mắt nhìn một điều gì hay ai đó, thường với thái độ si mê, ngưỡng mộ và yêu thương.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngồi bên cửa sổ lặng ngắm vẻ đẹp của hoàng hôn.
She sat by the window to contemplate the beauty of the sunset.
2.
Người nghệ sĩ thường lặng ngắm giấy vẽ trước khi bắt đầu bắt tay vẽ.
The artist would often contemplate the canvas before starting a new painting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contemplate khi nói hoặc viết nhé!
Contemplate the future - Suy ngẫm về tương lai
Ví dụ:
He spent hours contemplating the future of his career.
(Anh ấy dành hàng giờ suy ngẫm về tương lai sự nghiệp của mình.)
Contemplate an idea - Cân nhắc một ý tưởng
Ví dụ:
She is contemplating an idea for her next project.
(Cô ấy đang cân nhắc một ý tưởng cho dự án tiếp theo của mình.)
Contemplate deeply - Suy ngẫm sâu sắc
Ví dụ:
He contemplated deeply about his life choices.
(Anh ấy suy ngẫm sâu sắc về các lựa chọn trong cuộc sống của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết