VIETNAMESE

đoàn thanh niên

hội thanh niên

word

ENGLISH

Youth union

  
NOUN

/juːθ ˈjuːnjən/

youth association

Từ "đoàn thanh niên" là tổ chức tập hợp thanh niên để thực hiện các hoạt động nhằm phát triển kỹ năng và đóng góp xã hội.

Ví dụ

1.

Đoàn thanh niên đã tổ chức một buổi hội thảo về kỹ năng lãnh đạo.

The youth union organized a workshop on leadership skills.

2.

Các đoàn thanh niên giúp thanh niên tham gia vào phát triển cộng đồng.

Youth unions empower young people to engage in community development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Youth union nhé! check Youth association – Hiệp hội thanh niên Phân biệt: Youth association nhấn mạnh vào tổ chức tập hợp thanh niên vì mục tiêu chung. Ví dụ: The youth association organizes leadership workshops. (Hiệp hội thanh niên tổ chức các buổi hội thảo về lãnh đạo.) check Youth club – Câu lạc bộ thanh niên Phân biệt: Youth club tập trung vào các hoạt động giải trí và phát triển kỹ năng cho thanh niên. Ví dụ: The youth club hosts weekly sports events. (Câu lạc bộ thanh niên tổ chức các sự kiện thể thao hàng tuần.) check Young leaders group – Nhóm lãnh đạo trẻ Phân biệt: Young leaders group đề cập đến các nhóm thanh niên tập trung vào phát triển kỹ năng lãnh đạo. Ví dụ: The young leaders group initiated a community clean-up project. (Nhóm lãnh đạo trẻ đã khởi xướng một dự án làm sạch cộng đồng.)