VIETNAMESE

bên cho vay

chủ nợ

word

ENGLISH

lender

  
NOUN

/ˈlɛndə/

creditor

“Bên cho vay” là tổ chức hoặc cá nhân cung cấp khoản vay cho bên khác theo điều kiện tài chính cụ thể.

Ví dụ

1.

Bên cho vay tính lãi suất trên khoản vay.

The lender charges interest on the loan.

2.

Hợp đồng bảo vệ quyền lợi của bên cho vay.

The agreement protects the lender’s rights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lender nhé! check Creditor – Chủ nợ Phân biệt: Creditor là từ đồng nghĩa phổ biến với lender, đặc biệt trong bối cảnh tài chính và pháp lý khi bên cho vay có quyền thu hồi khoản nợ. Ví dụ: The creditor has the right to seize assets if the loan is unpaid. (Chủ nợ có quyền tịch thu tài sản nếu khoản vay không được trả.) check Financier – Nhà tài trợ tài chính Phân biệt: Financier là bên cung cấp vốn cho cá nhân hoặc tổ chức, gần nghĩa với lender nhưng mang sắc thái chuyên nghiệp hoặc đầu tư hơn. Ví dụ: The financier supported the startup with a flexible loan. (Nhà tài trợ tài chính đã hỗ trợ startup bằng khoản vay linh hoạt.) check Loan provider – Đơn vị cho vay Phân biệt: Loan provider là cách diễn đạt rõ nghĩa, gần gũi với lender, thường dùng trong ngân hàng, tổ chức tín dụng. Ví dụ: The loan provider offered favorable interest rates. (Đơn vị cho vay đã cung cấp lãi suất ưu đãi.) check Bank – Ngân hàng Phân biệt: Bank thường được dùng thay thế cho lender khi ngân hàng là bên cho vay chính trong hợp đồng tín dụng. Ví dụ: The bank acts as the primary lender in this transaction. (Ngân hàng là bên cho vay chính trong giao dịch này.)