VIETNAMESE

được thông qua

được chấp thuận

word

ENGLISH

be approved

  
VERB

/bi əˈpruːvd/

be passed

“Được thông qua” là đã được phê duyệt chính thức (văn bản, luật, nghị quyết, v.v.).

Ví dụ

1.

Đề xuất đã được thông qua hôm qua.

The proposal was approved yesterday.

2.

Luật mới cần được thông qua bởi Quốc hội.

The new law must be approved by Parliament.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be approved nhé! check Be accepted - Được chấp nhận Phân biệt: Be accepted nhấn mạnh việc đồng ý một cách chung chung, không nhất thiết qua thủ tục chính thức như be approved. Ví dụ: The proposal was accepted without objection. (Đề xuất được chấp nhận mà không gặp phản đối.) check Be authorized - Được ủy quyền Phân biệt: Be authorized nghĩa là được cho phép theo quy trình hoặc bởi người có thẩm quyền, gần với be approved nhưng nghiêng về mặt pháp lý hơn. Ví dụ: The construction plan was authorized by the city council. (Kế hoạch xây dựng được ủy quyền bởi hội đồng thành phố.) check Be endorsed - Được phê chuẩn Phân biệt: Be endorsed là việc ủng hộ chính thức hoặc xác nhận một đề xuất, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Ví dụ: The policy was endorsed by the board of directors. (Chính sách được phê chuẩn bởi hội đồng quản trị.) check Be validated - Được xác nhận Phân biệt: Be validated nhấn mạnh việc kiểm tra và xác nhận tính đúng đắn trước khi chấp thuận, khác với be approved ở tính kỹ thuật. Ví dụ: The method was validated by several studies. (Phương pháp được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu.)