VIETNAMESE

tuyên bố vô tội

tuyên trắng án

word

ENGLISH

declare innocence

  
VERB

/dɪˈkleə ˈɪnəsəns/

plead not guilty

“Tuyên bố vô tội” là khẳng định người bị cáo buộc không phạm tội.

Ví dụ

1.

Anh ta tuyên bố vô tội tại tòa.

He declared his innocence in court.

2.

Nghi phạm tiếp tục tuyên bố vô tội.

The suspect continues to declare innocence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ innocence khi nói hoặc viết nhé! check Prove innocence – chứng minh vô tội Ví dụ: The lawyer worked hard to prove innocence of her client. (Luật sư đã nỗ lực để chứng minh sự vô tội của thân chủ) check Maintain innocence – giữ vững sự vô tội Ví dụ: He continued to maintain innocence despite the accusations. (Anh ấy tiếp tục giữ vững sự vô tội bất chấp các cáo buộc) check Claim innocence – tuyên bố vô tội Ví dụ: The suspect claimed innocence during the trial. (Nghi phạm tuyên bố vô tội trong phiên tòa) check Presume innocence – giả định vô tội Ví dụ: The law requires that we presume innocence until proven guilty. (Luật pháp yêu cầu chúng ta giả định vô tội cho đến khi được chứng minh có tội)