VIETNAMESE

ban bố luật pháp

công bố luật

word

ENGLISH

promulgate the law

  
VERB

/ˈprɒməlɡeɪt ðə lɔː/

enact legislation

“Ban bố luật pháp” là hành động chính thức công khai và đưa luật mới vào hiệu lực.

Ví dụ

1.

Chính phủ ban bố luật giáo dục mới.

The government promulgated the new law on education.

2.

Tổng thống ký ban hành luật cải cách.

The President signed and promulgated the reform law.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của promulgate the law nhé! check Enact the law – Ban hành luật Phân biệt: Enact the law là hành động chính thức đưa luật vào hiệu lực, tương đương promulgate the law. Ví dụ: The government enacted the law in 2022. (Chính phủ đã ban hành luật vào năm 2022.) check Issue the law – Công bố luật Phân biệt: Issue the law thường dùng khi luật được đưa ra chính thức tới công chúng, tương đương với promulgate the law. Ví dụ: The ministry issued the law through a public announcement. (Bộ đã công bố luật thông qua thông cáo công khai.) check Publish the law – Đăng luật Phân biệt: Publish the law là bước trong quá trình promulgation để mọi người có thể tiếp cận, tương đương promulgate the law ở giai đoạn công khai. Ví dụ: The new tax rules were published in the national gazette. (Các quy định thuế mới đã được đăng trong công báo quốc gia.) check Adopt the law – Thông qua luật Phân biệt: Adopt the law là khâu trước promulgation, nhưng trong văn bản đôi khi vẫn dùng thay thế promulgate the law khi nhấn mạnh sự chấp thuận. Ví dụ: The parliament adopted the law unanimously. (Quốc hội đã thông qua luật một cách nhất trí.)