VIETNAMESE

bù giờ

thời gian cộng thêm

word

ENGLISH

injury time

  
NOUN

/ˈɪnʤəri taɪm/

stoppage time

“Bù giờ” là thời gian thi đấu thêm vào cuối trận bóng để bù cho thời gian bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Trọng tài cho 4 phút bù giờ.

The referee gave 4 minutes of injury time.

2.

Đội ghi bàn trong thời gian bù giờ.

The team scored during injury time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của injury time nhé! check Stoppage time – Thời gian bù giờ Phân biệt: Stoppage time là cách nói tương đương trực tiếp với injury time trong bóng đá. Ví dụ: The team scored in the final minute of stoppage time. (Đội đã ghi bàn ở phút cuối cùng của thời gian bù giờ.) check Added time – Thời gian cộng thêm Phân biệt: Added time là từ thay thế phổ biến cho injury time trên các phương tiện truyền thông thể thao. Ví dụ: There were three minutes of added time in the second half. (Hiệp hai có ba phút thời gian cộng thêm.) check Extra time – Hiệp phụ Phân biệt: Extra time thường bị nhầm với injury time nhưng là phần thi đấu sau 90 phút khi hoà – khác về bản chất, tuy nhiên đôi khi vẫn được dùng thay thế trong văn nói. Ví dụ: The match went into extra time after a 1–1 draw. (Trận đấu bước vào hiệp phụ sau tỷ số hoà 1–1.) check Compensated time – Thời gian bù Phân biệt: Compensated time là cách diễn đạt chính xác về mặt nguyên lý, gần nghĩa injury time trong ngữ cảnh kỹ thuật trọng tài. Ví dụ: The referee announced four minutes of compensated time. (Trọng tài công bố bốn phút thời gian bù.)