VIETNAMESE

văn kiện

tài liệu

word

ENGLISH

official document

  
NOUN

/əˈfɪʃl ˈdɒkjʊmənt/

formal record

“Văn kiện” là tài liệu chính thức, mang tính pháp lý, hành chính hoặc chính trị, thường dùng trong hội nghị, ký kết.

Ví dụ

1.

Văn kiện chính thức được ký bởi hai bên.

The official document was signed by both parties.

2.

Các đại biểu nhận văn kiện hội nghị.

Delegates received the conference documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của official document nhé! check Legal document – Văn bản pháp lý Phân biệt: Legal document là tài liệu được công nhận bởi pháp luật, tương đương official document trong nhiều trường hợp chính thức và có tính pháp lý. Ví dụ: The contract must be signed as a legal document. (Hợp đồng phải được ký dưới dạng văn bản pháp lý.) check Government-issued paper – Giấy tờ do nhà nước cấp Phân biệt: Government-issued paper nhấn mạnh tính chính thống và nguồn gốc của tài liệu, gần nghĩa với official document. Ví dụ: Citizens are required to carry government-issued papers. (Người dân bắt buộc mang theo giấy tờ do nhà nước cấp.) check Formal certificate – Giấy chứng nhận chính thức Phân biệt: Formal certificate là dạng tài liệu chứng nhận được công nhận chính thức, tương đương với official document trong bối cảnh hành chính. Ví dụ: He presented a formal certificate at the interview. (Anh ấy đã trình giấy chứng nhận chính thức trong buổi phỏng vấn.) check Authorized document – Văn bản được phê duyệt Phân biệt: Authorized document là tài liệu được cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền xác nhận, gần nghĩa với official document trong thực tế công vụ. Ví dụ: The proposal must be accompanied by an authorized document. (Đề xuất phải kèm theo văn bản được phê duyệt.)