VIETNAMESE

khí hư

Dịch tiết âm đạo

word

ENGLISH

Vaginal discharge

  
NOUN

/ˈvædʒɪnəl ˈdɪsˌtʃɑrdʒ/

Vaginal secretion

khí hư là chất dịch tiết ra từ âm đạo.

Ví dụ

1.

Khí hư có thể báo hiệu nhiễm trùng.

Vaginal discharge may indicate infection.

2.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ khi khí hư bất thường.

Consult a doctor for unusual discharge.

Ghi chú

Từ vaginal discharge là một từ vựng thuộc chuyên ngành y khoa, liên quan đến sức khỏe phụ nữ và các vấn đề về sản phụ khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mucus - Chất nhầy Ví dụ: The mucus is a natural secretion of the body. (Chất nhầy là một sự tiết tự nhiên của cơ thể.) check Gynecology - Phụ khoa Ví dụ: Gynecology is the field of medicine focused on women's health. (Phụ khoa là lĩnh vực y học tập trung vào sức khỏe phụ nữ.) check Endocrine system - Hệ nội tiết Ví dụ: Hormonal changes in the endocrine system affect discharge. (Sự thay đổi hormone trong hệ nội tiết ảnh hưởng đến khí hư.)