VIETNAMESE

màng não

word

ENGLISH

Meninges

  
NOUN

/menɪndʒɪz/

brain membrane

"Màng não" là lớp màng bao quanh não, bảo vệ và hỗ trợ chức năng của hệ thần kinh trung ương.

Ví dụ

1.

Màng não bảo vệ não.

The meninges protect the brain.

2.

Màng não rất quan trọng đối với sức khỏe não.

The meninges are vital for brain health.

Ghi chú

Từ Meninges thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thần kinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dura mater - Màng cứng Ví dụ: The dura mater is the outermost layer of the meninges. (Màng cứng là lớp ngoài cùng của màng não.) check Arachnoid mater - Màng nhện Ví dụ: The arachnoid mater is located between the dura mater and pia mater. (Màng nhện nằm giữa màng cứng và màng mềm.) check Pia mater - Màng mềm Ví dụ: The pia mater closely adheres to the brain and spinal cord. (Màng mềm bám chặt vào não và tủy sống.)