VIETNAMESE

bên nhận thầu

nhà thầu

word

ENGLISH

contractor

  
NOUN

/kənˈtræktə/

successful bidder

“Bên nhận thầu” là đơn vị trúng thầu, thực hiện thi công hoặc cung cấp dịch vụ theo hợp đồng đấu thầu.

Ví dụ

1.

Bên nhận thầu phải hoàn thành dự án trong 60 ngày.

The contractor must complete the project in 60 days.

2.

Bên nhận thầu đã ký hợp đồng hôm qua.

The contractor signed the agreement yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ contractor nhé! check Contract (verb) – ký hợp đồng Ví dụ: The company contracted a builder to renovate the office. (Công ty đã ký hợp đồng với một nhà thầu để cải tạo văn phòng) check Contract (noun) – hợp đồng Ví dụ: They signed a contract for the construction work. (Họ đã ký một hợp đồng cho công việc xây dựng) check Contractual (adjective) – thuộc về hợp đồng Ví dụ: There are contractual obligations that must be met. (Có các nghĩa vụ theo hợp đồng cần phải thực hiện) check Noncontractual (adjective – trái nghĩa) – không thuộc hợp đồng Ví dụ: The bonus was a noncontractual gesture from the company. (Khoản thưởng là một hành động không nằm trong hợp đồng của công ty)