VIETNAMESE

nét chữ đẹp

chữ đẹp

word

ENGLISH

beautiful handwriting

  
NOUN

/ˈbjuːtəfʊl ˈhændˌraɪtɪŋ/

elegant script

Nét chữ đẹp là cách viết chữ rõ ràng và thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Nét chữ đẹp của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.

Her beautiful handwriting impressed everyone.

2.

Anh ấy luyện tập hàng ngày để cải thiện nét chữ đẹp.

He practiced daily to improve his handwriting.

Ghi chú

Từ beautiful handwriting là một từ ghép của beautiful (đẹp) và handwriting (chữ viết tay). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ ghép tương tự nhé! check Elegant handwriting - Chữ viết thanh lịch Ví dụ: She has elegant handwriting that everyone admires. (Cô ấy có chữ viết thanh lịch mà mọi người đều ngưỡng mộ.) check Clear handwriting - Chữ viết rõ ràng Ví dụ: His clear handwriting made it easy to read his notes. (Chữ viết rõ ràng của anh ấy khiến việc đọc ghi chú dễ dàng hơn.) check Cursive handwriting - Chữ viết tay hoa mỹ Ví dụ: They practiced cursive handwriting in school. (Họ luyện chữ viết tay hoa mỹ ở trường.)