VIETNAMESE
tuyển thành viên
kết nạp thành viên
ENGLISH
recruit members
/rɪˈkruːt ˈmɛmbəz/
enroll participants
“Tuyển thành viên” là quá trình tìm kiếm và kết nạp người mới vào một nhóm, tổ chức hoặc câu lạc bộ.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đang tuyển thành viên cho câu lạc bộ.
We are recruiting members for the club.
2.
Họ tuyển thành viên mỗi học kỳ.
They recruit members every semester.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recruit khi nói hoặc viết nhé!
Recruit sb – tuyển ai đó
Ví dụ:
The company is planning to recruit more staff this year.
(Công ty đang có kế hoạch tuyển thêm nhân viên trong năm nay)
Recruit sb for sth – tuyển ai cho vị trí/công việc gì
Ví dụ:
They recruited her for the marketing team.
(Họ đã tuyển cô ấy vào nhóm marketing)
Recruit sb to do sth – tuyển ai làm gì
Ví dụ:
We need to recruit someone to manage the new branch.
(Chúng tôi cần tuyển người quản lý chi nhánh mới)
Recruit heavily/actively – tuyển dụng rầm rộ/tích cực
Ví dụ:
Tech firms are recruiting heavily amid rapid growth.
(Các công ty công nghệ đang tuyển dụng rầm rộ trong bối cảnh tăng trưởng nhanh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết