VIETNAMESE
làm cỗ
nấu cỗ
ENGLISH
prepare a feast
/priˈpɛr ə fist/
cook a lavish meal, arrange banquet
Làm cỗ là chuẩn bị một bữa ăn lớn gồm nhiều món được chế biến và trang trí cẩn thận, cầu kỳ thường là để cúng lễ, đãi khách, hoặc tổ chức các sự kiện đặc biệt.
Ví dụ
1.
Để mừng ngày kỷ niệm, họ quyết định làm cỗ với toàn những món họ yêu thích.
To celebrate their anniversary, they decided to prepare a feast with all their favorite dishes.
2.
Đầu bếp làm việc không biết mệt mỏi để làm cỗ mừng khai trương nhà hàng.
The chef worked tirelessly to prepare a feast for the grand opening of the restaurant.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ feast khi nói hoặc viết nhé!
Prepare a wedding feast - Chuẩn bị cỗ cưới
Ví dụ:
The family worked together to prepare a wedding feast.
(Gia đình cùng nhau chuẩn bị cỗ cưới.)
Prepare a feast for a celebration - Chuẩn bị cỗ cho buổi lễ
Ví dụ:
They prepared a feast for the New Year celebration.
(Họ chuẩn bị cỗ cho lễ mừng năm mới.)
Enjoy a lavish feast - Thưởng thức một bữa cỗ sang trọng
Ví dụ:
The guests enjoyed a lavish feast at the banquet.
(Khách mời thưởng thức một bữa cỗ sang trọng tại buổi tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết