VIETNAMESE
bản lệnh niêm phong
lệnh niêm phong
ENGLISH
sealing order
/ˈsiːlɪŋ ˈɔːdə/
order of seizure
“Bản lệnh niêm phong” là văn bản yêu cầu phong tỏa, niêm phong tài sản, hiện vật.
Ví dụ
1.
Tòa án ban hành bản lệnh niêm phong kho hàng.
The court issued a sealing order on the warehouse.
2.
Họ thực hiện lệnh niêm phong ngay lập tức.
They executed the sealing order immediately.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sealing order nhé!
Order to seal – Lệnh niêm phong
Phân biệt:
Order to seal là cụm từ gần nghĩa và đồng nghĩa trực tiếp với sealing order, thường dùng trong tòa án hoặc kiểm tra tài sản.
Ví dụ:
The judge issued an order to seal the evidence.
(Thẩm phán đã ban hành lệnh niêm phong tang chứng.)
Sealing directive – Chỉ thị niêm phong
Phân biệt:
Sealing directive là cách diễn đạt trang trọng, dùng trong văn bản chính phủ hoặc pháp lý, tương đương sealing order.
Ví dụ:
A sealing directive was signed to protect the facility.
(Một chỉ thị niêm phong đã được ký để bảo vệ cơ sở.)
Confiscation order – Lệnh tịch thu
Phân biệt:
Confiscation order có thể dùng thay thế khi lệnh niêm phong liên quan đến tài sản tịch thu, gần nghĩa với sealing order.
Ví dụ:
The confiscation order included sealed items.
(Lệnh tịch thu bao gồm các vật đã bị niêm phong.)
Protective order – Lệnh bảo vệ
Phân biệt:
Protective order đôi khi bao hàm việc niêm phong hoặc hạn chế truy cập, tương đương sealing order trong một số bối cảnh đặc biệt.
Ví dụ:
The file is under a protective order by the court.
(Hồ sơ đang chịu lệnh bảo vệ của tòa án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết