VIETNAMESE

được ấn định theo luật

quy định theo pháp luật

word

ENGLISH

be prescribed by law

  
VERB

/bi prɪˈskraɪbd baɪ lɔː/

be legally set

“Được ấn định theo luật” là đã được quy định chính thức bởi hệ thống pháp luật.

Ví dụ

1.

Mọi khoản thu phải được ấn định theo luật.

All charges must be prescribed by law.

2.

Mức lương được ấn định theo luật.

The salary range is prescribed by law.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be prescribed by law nhé! check Be mandated - Được quy định bắt buộc Phân biệt: Be mandated thể hiện điều gì đó được bắt buộc phải làm theo quy định, rất gần nghĩa với be prescribed by law. Ví dụ: Vaccinations are mandated for school entry. (Tiêm chủng được quy định bắt buộc để nhập học.) check Be legislated - Được ban hành theo luật Phân biệt: Be legislated nhấn mạnh sự thông qua của luật pháp, tương tự như be prescribed by law nhưng nhấn mạnh vào quy trình lập pháp. Ví dụ: New safety standards were legislated last year. (Các tiêu chuẩn an toàn mới đã được ban hành năm ngoái.) check Be decreed - Được ra sắc lệnh Phân biệt: Be decreed là hình thức quy định thông qua sắc lệnh chính thức, gần nghĩa với be prescribed by law nhưng thường là từ cấp hành pháp. Ví dụ: The law was decreed by the president. (Luật được tổng thống ban hành bằng sắc lệnh.) check Be enforced - Được thi hành Phân biệt: Be enforced nói về việc luật hoặc quy định được áp dụng vào thực tiễn, là bước tiếp theo sau khi be prescribed by law. Ví dụ: Traffic laws must be enforced strictly. (Luật giao thông phải được thi hành nghiêm ngặt.)