VIETNAMESE

tự ứng cử

tự ra ứng cử

word

ENGLISH

self-nomination

  
NOUN

/sɛlf ˌnɒmɪˈneɪʃən/

independent candidacy

“Tự ứng cử” là hành động cá nhân chủ động đăng ký tham gia tranh cử mà không do tổ chức đề cử.

Ví dụ

1.

Anh ta tự ứng cử vào hội đồng địa phương.

He filed for self-nomination in the local election.

2.

Tự ứng cử được luật bầu cử bảo vệ.

Self-nomination is protected by electoral law.

Ghi chú

Từ self-nomination là một từ ghép của (self- – tự thân, nomination – sự đề cử). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa tiền tố self- nhé! check self-employment – tự làm chủ Ví dụ: Many freelancers enjoy the freedom of self-employment. (Nhiều freelancer thích sự tự do khi tự làm chủ.) check self-assessment – tự đánh giá Ví dụ: The course ends with a self-assessment quiz. (Khóa học kết thúc với một bài tự đánh giá.) check self-confidence – sự tự tin Ví dụ: Public speaking helps build self-confidence. (Việc nói trước đám đông giúp xây dựng sự tự tin.) check self-motivation – động lực nội tại Ví dụ: Self-motivation is essential for success. (Động lực nội tại là yếu tố then chốt cho thành công.)