VIETNAMESE
ngang nhiên
ENGLISH
blatantly
/ˈbleɪtəntli/
Ngang nhiên là hành động làm điều gì đó mà không e ngại hoặc giấu giếm.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngang nhiên phớt lờ các quy tắc trong trận đấu.
He blatantly ignored the rules during the game.
2.
Cô ấy ngang nhiên chống lại chỉ thị của giám sát.
She openly defied her supervisor’s instructions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ blatantly nhé!
Blatant (adjective) - Rõ ràng, trắng trợn
Ví dụ:
His blatant disregard for the rules shocked everyone.
(Sự ngang nhiên không tuân thủ quy tắc của anh ấy khiến mọi người sốc.)
Blatancy (noun) - Sự trắng trợn
Ví dụ:
The blatancy of his actions caused widespread criticism.
(Sự ngang nhiên trong hành động của anh ấy gây ra sự chỉ trích rộng rãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết