VIETNAMESE

bác bỏ tố cáo

không chấp nhận tố cáo

word

ENGLISH

dismiss the accusation

  
VERB

/dɪsˈmɪs ði ˌækjuˈzeɪʃən/

reject complaint

“Bác bỏ tố cáo” là không chấp nhận nội dung tố cáo sau khi xem xét theo pháp luật.

Ví dụ

1.

Thanh tra bác bỏ tố cáo vì thiếu chứng cứ.

The inspector dismissed the accusation due to lack of evidence.

2.

Tòa chính thức bác bỏ tố cáo.

The court officially dismissed the accusation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dismiss the accusation nhé! check Reject the claim – Bác bỏ yêu cầu tố cáo Phân biệt: Reject the claim tương đương dismiss the accusation, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý dân sự. Ví dụ: The court rejected the claim due to lack of evidence. (Tòa đã bác bỏ yêu cầu tố cáo do thiếu bằng chứng.) check Overrule the allegation – Bác bỏ cáo buộc Phân biệt: Overrule the allegation là cách nói chính thức và mang tính quyền lực tư pháp, tương đương dismiss the accusation. Ví dụ: The judge overruled the allegation after review. (Thẩm phán đã bác bỏ cáo buộc sau khi xem xét.) check Throw out the accusation – Gạt bỏ cáo buộc Phân biệt: Throw out the accusation là cách diễn đạt thân mật hơn nhưng đồng nghĩa với dismiss the accusation. Ví dụ: The prosecutor threw out the accusation as unfounded. (Công tố viên đã gạt bỏ cáo buộc vì không có căn cứ.) check Drop the charges – Rút cáo buộc Phân biệt: Drop the charges là cách nói thông dụng, tương đương dismiss the accusation trong ngữ cảnh hình sự. Ví dụ: The police dropped the charges after the confession. (Cảnh sát đã rút lại cáo buộc sau khi có lời thú nhận.)