VIETNAMESE

Lồng ruột

xoắn ruột

word

ENGLISH

Intussusception

  
NOUN

/ˌɪntəsəˈsɛpʃən/

bowel obstruction

"Lồng ruột" là hiện tượng ruột bị xoắn hoặc chồng lên nhau, gây tắc nghẽn.

Ví dụ

1.

Lồng ruột cần được điều trị ngay lập tức.

Intussusception requires immediate care.

2.

Đau dữ dội có thể là dấu hiệu của lồng ruột.

Severe pain can indicate intussusception.

Ghi chú

Từ Intussusception thuộc lĩnh vực y học và tiêu hóa, mô tả hiện tượng lồng ruột gây tắc ruột. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bowel obstruction - Tắc ruột Ví dụ: Intussusception can cause bowel obstruction in young children. (Lồng ruột có thể gây tắc ruột ở trẻ nhỏ.) check Abdominal pain - Đau bụng Ví dụ: Intussusception often presents with severe abdominal pain. (Lồng ruột thường biểu hiện bằng triệu chứng đau bụng dữ dội.) check Ultrasound - Siêu âm Ví dụ: Ultrasound is a common method to diagnose intussusception. (Siêu âm là một phương pháp phổ biến để chẩn đoán lồng ruột.)