VIETNAMESE
vụ án chuẩn
Vụ án mẫu
ENGLISH
Standard case
/ˈstændərd keɪs/
Model case
“Vụ án chuẩn” là một vụ án tiêu biểu hoặc được chọn làm mẫu để xét xử các vụ tương tự.
Ví dụ
1.
Vụ án chuẩn được sử dụng làm tham chiếu cho các vụ khác.
The standard case served as a reference for others.
2.
Các vụ án chuẩn đặt ra tiền lệ trong hệ thống pháp luật.
Standard cases set precedents in legal systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standard case khi nói hoặc viết nhé!
Treat as standard case – xử lý như vụ án chuẩn
Ví dụ: The issue was treated as a standard case by the legal team.
(Vấn đề được đội pháp lý xử lý như một vụ án chuẩn.)
Classify as standard case – phân loại là vụ án chuẩn
Ví dụ: The incident was classified as a standard case for routine investigation.
(Sự việc được phân loại là vụ án chuẩn để điều tra thông thường.)
Review a standard case – xem xét vụ án chuẩn
Ví dụ: The committee will review a standard case before proceeding further.
(Ủy ban sẽ xem xét một vụ án chuẩn trước khi tiếp tục.)
Resolve a standard case – giải quyết vụ án chuẩn
Ví dụ: They managed to resolve a standard case without going to court.
(Họ đã giải quyết một vụ án chuẩn mà không cần ra tòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết