VIETNAMESE
nghiêm mật
ENGLISH
confidential
/ˌkɑːnfɪˈdɛnʃəl/
Nghiêm mật là trạng thái giữ bí mật một cách chặt chẽ.
Ví dụ
1.
Thông tin này được giữ nghiêm mật.
This information is strictly confidential.
2.
Giữ tất cả các tài liệu nghiêm mật.
Keep all documents strictly confidential.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ confidential nhé!
Confidentially - Một cách bảo mật
Ví dụ:
The lawyer spoke confidentially to her client.
(Luật sư nói chuyện bảo mật với khách hàng của mình.)
Confide - Tâm sự, thổ lộ
Ví dụ:
She confided her fears to her best friend.
(Cô ấy tâm sự những nỗi sợ của mình với người bạn thân nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết