VIETNAMESE

được thông báo mất tích

được báo mất tích

word

ENGLISH

be declared missing

  
VERB

/bi dɪˈkleəd ˈmɪsɪŋ/

be officially missing

“Được thông báo mất tích” là đã có thông báo chính thức từ cơ quan chức năng về việc không rõ tung tích của ai đó.

Ví dụ

1.

Thủy thủ được thông báo mất tích trên biển.

The sailor was declared missing at sea.

2.

Anh ấy được thông báo mất tích sau tai nạn.

He was declared missing after the accident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be declared missing nhé! check Be announced as missing - Được công bố là mất tích Phân biệt: Be announced as missing thiên về hành động công khai thông tin, giống be declared missing nhưng thường qua truyền thông. Ví dụ: The boy was announced as missing on the radio. (Cậu bé được công bố là mất tích trên đài phát thanh.) check Be confirmed missing - Được xác nhận mất tích Phân biệt: Be confirmed missing dùng khi thông tin mất tích đã được kiểm tra và xác thực, mang tính chắc chắn hơn be declared missing. Ví dụ: The officer was confirmed missing after three days. (Viên sĩ quan được xác nhận mất tích sau ba ngày.) check Be officially missing - Chính thức mất tích Phân biệt: Be officially missing dùng trong các báo cáo chính thức, gần nghĩa với be declared missing nhưng tập trung vào tính pháp lý. Ví dụ: The pilot was officially missing after the crash. (Phi công chính thức được xác nhận mất tích sau vụ rơi.) check Be presumed missing - Được cho là mất tích Phân biệt: Be presumed missing thể hiện phán đoán hợp lý từ cơ quan chức năng, chưa phải tuyên bố chính thức như be declared missing. Ví dụ: The sailor was presumed missing in the storm. (Thủy thủ được cho là mất tích trong cơn bão.)